Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
Nhớt kế Cannon
5,500,000₫ 5,000,000₫
NHỚT KẾ CHẢY THUẬN
CANNON – FENSKE ROUTINE VISCOMETER
HÃNG: CANNON – MỸ
CÓ CHỨNG CHỈ HIỆU CHUẨN TỪ HÃNG CANNON
ĐÁP ỨNG D445
HÀNG CÓ SẴN
GIAO HÀNG TOÀN QUỐC
Danh mục: Phụ tùng vật tư
Từ khóa: Cannon Fenske Routine Viscometers, Nhớt kế Cannon, Nhớt kế chảy thuận Cannon, Nhớt kế chảy xuôi Cannon, Nhớt kế Size 100, Nhớt kế Size 150, Nhớt kế Size 200, Nhớt kế Size 25, Nhớt kế Size 300, Nhớt kế Size 350, Nhớt kế Size 400, Nhớt kế Size 450, Nhớt kế Size 50, Nhớt kế Size 500, Nhớt kế Size 600, Nhớt kế Size 650, Nhớt kế Size 700, Nhớt kế Size 75, Viscometer
Mô tả
NHỚT KẾ CANNON-FENSKE ROUTINE VISCOMETER
NHỚT KẾ CHẢY THUẬN
HÃNG: CANNON – MỸ
XUẤT XỨ: MỸ
ASTM D445, ASTM D2170, ISO 3104
The Cannon-Fenske Routine Viscometer measures kinematic viscosity of transparent Newtonian liquids, particularly petroleum products or lubricants, according to ASTM D445 and ISO 3104. Specifications conform to ASTM D446 and ISO 3105. Minimum sample volume is 7 mL. Minimum bath depth is 230 mm (8 in). Special constant viscometers are available at additional cost. Available as a calibrated viscometer (which includes a certificate of calibration and instruction sheet) or an uncalibrated viscometer. Holders are sold separately.
CANNON-Fenske RoutineViscometers
CATALOG NUMBER | SIZE | APPROXIMATE CONSTANT (MM²/S²) |
VISCOSITY RANGE (MM²/S)† | ||
---|---|---|---|---|---|
UNCALIBRATED | CALIBRATED | LOW | HIGH | ||
9721-A50 | 9721-B50 | 25 | 0.002 | 0.5 | 2.0 |
9721-A53 | 9721-B53 | 50 | 0.004 | 0.8 | 4.0 |
9721-A56 | 9721-B56 | 75 | 0.008 | 1.6 | 8.0 |
9721-A59 | 9721-B59 | 100 | 0.015 | 3.0 | 15 |
9721-A62 | 9721-B62 | 150 | 0.035 | 7.0 | 35 |
9721-A65 | 9721-B65 | 200 | 0.1 | 20 | 100 |
9721-A68 | 9721-B68 | 300 | 0.25 | 50 | 250 |
9721-A71 | 9721-B71 | 350 | 0.5 | 100 | 500 |
9721-A74 | 9721-B74 | 400 | 1.2 | 240 | 1200 |
9721-A77 | 9721-B77 | 450 | 2.5 | 500 | 2500 |
9721-A80 | 9721-B80 | 500 | 8.0 | 1600 | 8000 |
9721-A83 | 9721-B83 | 600 | 20 | 4000 | 20000 |
9721-A86 | 9721-B86 | 650 | 45 | 9000 | 45000 |
9721-A89 | 9721-B89 | 700 | 100 | 20000 | 100000 |
† Viscosity ranges in mm²/s represent flow times of 250 to 1000 seconds for size 25 and 200 to 1000 seconds for all other sizes
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Nhớt kế Cannon” Hủy
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.