Thermometer PET-250.1 & PET-250.2 Lemis
Comparison Table – PET-250.1 vs PET-250.2 (Lemis, Lavita)
| Criteria |
PET-250.1 |
PET-250.2 |
| Main Application |
Fast handheld temperature measurement in field or laboratory. |
Direct in-tank temperature measurement for fuel and chemical storage. |
| Temperature Range |
−50 °C … +250 °C |
−40 °C … +80 °C (with FEP Teflon cable) |
| Accuracy |
±0.1 °C |
±0.1 °C |
| Repeatability |
– |
±0.05 °C (API MPMS Ch.7, −40 °C … +50 °C) |
| Resolution |
0.01 °C |
0.01 °C (digital display) |
| Sensor Type |
PT sensor (not specified in detail) |
PT-1000, Class A, Stainless Steel SS-304 housing |
| Memory |
Stores temperature, depth, date, time |
Up to 1000 records (temperature + depth + time stamp) |
| Probe Cable |
4-core technology, optional length |
4-core technology, up to 30 m |
| Cable Insulation |
Industrial standard (not specified) |
FEP Teflon / PTFE |
| Display |
Large LCD 0.5″, backlight |
Large LCD with backlight |
| Power Supply |
Rechargeable or replaceable battery |
NiMH rechargeable battery, 3.6 V / 2500 mAh |
| Design |
Compact, portable, crash-proof |
Rugged, antistatic, crash-proof |
| Typical Applications |
– Quick inspection
– Inventory control
– Custody transfer
– Laboratory use |
– Temperature profiling by depth in tanks
– Fuel storage management
– Custody transfer
– Fuel/chemical quality control |
Bảng so sánh – PET-250.1 vs PET-250.2 (Lemis, Lavita)
| Tiêu chí |
PET-250.1 |
PET-250.2 |
| Ứng dụng chính |
Đo nhiệt độ nhanh, cầm tay, tại hiện trường hoặc phòng thí nghiệm. |
Đo nhiệt độ trực tiếp trong bồn chứa (in-tank), chuyên dùng cho kho nhiên liệu và hóa chất. |
| Dải đo nhiệt độ |
−50 °C … +250 °C |
−40 °C … +80 °C (với cáp FEP Teflon) |
| Độ chính xác |
±0.1 °C |
±0.1 °C |
| Độ lặp lại |
– |
±0.05 °C (theo API MPMS Ch.7, −40 °C … +50 °C) |
| Độ phân giải |
0.01 °C |
0.01 °C (hiển thị số) |
| Loại cảm biến |
Cảm biến PT (không nêu chi tiết) |
PT-1000, Class A, vỏ thép không gỉ SS-304 |
| Bộ nhớ |
Lưu thông số: nhiệt độ, độ sâu, ngày, giờ |
Tối đa 1000 bản ghi (nhiệt độ + độ sâu + thời gian) |
| Cáp đo |
Công nghệ 4 lõi, chiều dài tùy chọn |
Công nghệ 4 lõi, chiều dài tối đa 30 m |
| Cách điện cáp |
Chuẩn công nghiệp (không nêu rõ) |
FEP Teflon / PTFE |
| Màn hình |
LCD lớn 0.5″, có đèn nền |
LCD lớn, có đèn nền |
| Nguồn cấp |
Pin sạc hoặc pin thay thế |
Pin sạc NiMH 3.6 V / 2500 mAh |
| Thiết kế |
Nhỏ gọn, dễ mang theo, chịu va đập |
Chắc chắn, chống tĩnh điện, chịu va đập |
| Ứng dụng điển hình |
– Kiểm tra nhanh
– Quản lý tồn kho
– Giao nhận (Custody Transfer)
– Phòng thí nghiệm |
– Đo và lập hồ sơ nhiệt độ theo chiều sâu trong bồn
– Quản lý kho xăng dầu
– Giao nhận (Custody Transfer)
– Kiểm soát chất lượng nhiên liệu, hóa chất |
