Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
Nhớt kế chảy ngược Cannon
7,500,000₫ 7,000,000₫
NHỚT KẾ CHẢY NGƯỢC CANNON – MỸ
CANNON-FENSKE OPAQUE VISCOMETER (REVERSED FLOW)
HÃNG: CANNON – MỸ
XUẤT XỨ: MỸ
ĐÁP ỨNG TIÊU CHUẨN ASTM D445
CÓ CHỨNG CHỈ HIỆU CHUẨN TỪ HÀNG CANNON
GIAO HÀNG TOÀN QUỐC
HÀNG CÓ SẴN
Danh mục: Thiết bị
Từ khóa: 9721-F50, 9721-F53, 9721-F56, 9721-F59, 9721-F62, 9721-F65, 9721-F68, 9721-F71, 9721-F74, 9721-F77, 9721-F80, 9721-F83, 9721-F86, 9721-F89, CANNON-FENSKE OPAQUE VISCOMETER, Nhớt kế chảy nghịch Cannon, Nhớt kế chảy ngược Cannon, Nhớt kế chảy ngược D445, Nhớt kế chảy ngược Size 100, Nhớt kế chảy ngược Size 150, Nhớt kế chảy ngược Size 200, Nhớt kế chảy ngược Size 25, Nhớt kế chảy ngược Size 300, Nhớt kế chảy ngược Size 35-, Nhớt kế chảy ngược Size 400, Nhớt kế chảy ngược Size 450, Nhớt kế chảy ngược Size 50, Nhớt kế chảy ngược Size 500, Nhớt kế chảy ngược Size 600, Nhớt kế chảy ngược Size 650, Nhớt kế chảy ngược Size 700, Nhớt kế chảy ngược Size 75, Nhớt kế D445
Mô tả
NHỚT KẾ CHẢY NGƯỢC CANNON – MỸ
CANNON-FENSKE OPAQUE VISCOMETER (REVERSED FLOW)
HÃNG: CANNON – MỸ
XUẤT XỨ: MỸ
ĐÁP ỨNG TIÊU CHUẨN ASTM D445
ASTM D445, ASTM D2170, ISO 3104
The Cannon-Fenske Opaque Viscometer is a reverse-flow type, for measurement of kinematic viscosity of dark Newtonian liquids according to ASTM D445 and ISO 3104. It permits measurement of liquids whose meniscus cannot be seen at the timing marks when using a Cannon-Fenske Routine-type viscometer. Used to measure kinematic viscosity of liquid (cutback) asphalts and road oils at 60°C (140°F) in range of 30 to 6000 centistokes according to ASTM D2170. Also used to study lubricating oils at low temperatures when investigating the effect of various additives on lubricating and hydraulic oils. External pressure can be applied to vary shear stress and shear rate. Specifications conform to ASTM D446 and ISO 3105. Minimum sample volume is 12 mL. Minimum bath depth is 229 mm (9 in). Special constant viscometers are available at additional cost. Both calibrated and uncalibrated viscometers are available. Calibrated viscometers include a certificate of calibration and instruction sheet. Holders are sold separately.
CANNON-Fenske Opaque Viscometers
CATALOG NUMBER | SIZE | APPROXIMATE CONSTANT (MM²/S²) |
VISCOSITY RANGE (MM²/S)† | ||
---|---|---|---|---|---|
UNCALIBRATED | CALIBRATED | LOW | HIGH | ||
9721-E50 | 9721-F50 | 25 | 0.002 | 0.4 | 2.0 |
9721-E53 | 9721-F53 | 50 | 0.004 | 0.8 | 4.0 |
9721-E56 | 9721-F56 | 75 | 0.008 | 1.6 | 8.0 |
9721-E59 | 9721-F59 | 100 | 0.015 | 3.0 | 15 |
9721-E62 | 9721-F62 | 150 | 0.035 | 7.0 | 35 |
9721-E65 | 9721-F65 | 200 | 0.1 | 20 | 100 |
9721-E68 | 9721-F68 | 300 | 0.25 | 50 | 250 |
9721-E71 | 9721-F71 | 350 | 0.5 | 100 | 500 |
9721-E74 | 9721-F74 | 400 | 1.2 | 240 | 1200 |
9721-E77 | 9721-F77 | 450 | 2.5 | 500 | 2500 |
9721-E80 | 9721-F80 | 500 | 8.0 | 1600 | 8000 |
9721-E83 | 9721-F83 | 600 | 20 | 4000 | 20000 |
9721-E86 | 9721-F86 | 650 | 45 | 9000 | 45000 |
9721-E89 | 9721-F89 | 700 | 100 | 20000 | 100000 |
†Viscosity ranges in mm²/s represent flow times of 250 to 1000 seconds for size 25 and 200 to 1000 seconds for all other sizes
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Nhớt kế chảy ngược Cannon” Hủy
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.